Tra cứu điểm thi tốt nghiệp THPT của 63 tỉnh thành
Theo lịch đã công bố của Bộ GD&ĐT, thời gian công bố điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 là 8h ngày 18/7/2023. Thí sinh có thể truy cập vào trang web của Sở GD-ĐT để xem điểm thi. Thí sinh chỉ việc nhập SBD là có thể xem được.
TT |
Tỉnh thành |
Link tra cứu |
1 |
Điểm thi THPT 2023 Hà Nội |
|
2 |
Điểm thi THPT 2023 TP. HCM |
|
3 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Đà Nẵng |
|
4 |
Điểm thi THPT 2023 Hải Phòng |
|
5 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Quảng Ninh |
|
6 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Cần Thơ |
|
7 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hà Giang |
|
8 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Cao Bằng |
|
9 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Lai Châu |
|
10 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Điện Biên |
|
11 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Lào Cai |
|
12 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Tuyên Quang |
|
13 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Lạng Sơn |
|
14 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bắc Kạn |
|
15 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Thái Nguyên |
|
16 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Yên Bái |
https://yenbai.edu.vn/tra-cuu/tra-cuu-diem-thi-tot-nghiep-thpt-nam-2022-tinh-yen-bai |
17 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Sơn La |
|
18 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Phú Thọ |
|
19 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Vĩnh Phúc |
|
20 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bạc Liêu |
|
21 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bắc Giang |
|
22 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bắc Ninh |
|
23 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hải Dương |
https://tracuudiem.haiduong.edu.vn/ hoặc https://haiduong.edu.vn/ |
24 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hưng Yên |
|
25 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hòa Bình |
|
26 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hà Nam |
|
27 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Nam Định |
|
28 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Thái Bình |
|
29 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Ninh Bình |
|
30 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Thanh Hóa |
|
31 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Nghệ An |
https://nghean.edu.vn/menutop/tra-cuu/tra-cuu-diem-thi?isFeatured=1 |
32 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hà Tĩnh |
https://hatinh.edu.vn/khao-thi/tra-cuu-diem-thi-tot-nghiep-thpt |
33 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Quảng Bình |
|
34 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Quảng Trị |
|
35 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Thừa Thiên Huế |
|
36 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Quảng Nam |
|
37 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Quảng Ngãi |
|
38 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bình Định |
|
39 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Phú Yên |
|
40 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Gia Lai |
https://tracuudiemthi.gialai.edu.vn:8080/ hoặc https://diemthithpt.gialai.edu.vn:8080/ |
41 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Kon Tum |
|
42 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Đắk Lắk |
|
43 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2022 Đắk Nông |
|
44 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Khánh Hòa |
|
45 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Ninh Thuận |
|
46 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bình Thuận |
https://sgddt.binhthuan.gov.vn/ hoặc https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn/Account/Login |
47 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Lâm Đồng |
|
48 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bình Phước |
|
49 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bình Dương |
https://binhduong.edu.vn/tra-cuu-diem-thi-thpt-quoc-gia.html |
50 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Tây Ninh |
|
51 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Đồng Nai |
|
52 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Long An |
|
53 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Đồng Tháp |
|
54 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 An Giang |
|
55 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
56 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Tiền Giang |
|
57 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Hậu Giang |
|
58 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Bến Tre |
|
59 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Vĩnh Long |
|
60 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Trà Vinh |
|
61 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Sóc Trăng |
|
62 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Kiên Giang |
|
63 |
điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Cà Mau |

Từ 10-30/7/2023 các em đăng ký trực tiếp trang Bộ GD&ĐT tại link: https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn/
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG
(Trường đại học công lập, đào tạo đa ngành)
* Mã trường: VHD
* Mã các ngành đào tạo K47:
# 7510301: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
# 7510201: Công nghệ kỹ thuật cơ khí
# 7510103: Công nghệ kỹ thuật xây dựng
# 7510205: Công nghệ kỹ thuật ô tô
# 7480201: Công nghệ thông tin
# 7340101: Quản trị kinh doanh
# 7340201: Tài chính - Ngân hàng
-----------------------------